Thứ Sáu, 11 tháng 11, 2016

KHỚP NỐI MỀM N-EUPEX, BIPEX, RUPEX, ELPEX

KHỚP NỐI MỀM N-EUPEX, BIPEX, RUPEX, ELPEX

1.Khớp nối mềm Siemens/Flender N-EUPEX
Khớp nối mềm N-EUPEX (Flexible Couplings)
Dãy moment (Nm) : 19-62.000
Đường kính khớp nối (mm) : 58-710

Ứng dụng:
-Trong toàn bộ lĩnh vực cơ khí, kết nối giữa trục động cơ và trục vào của hộp số.
-Truyền động cho bơm, thông gió, hộp số dẫn động cho cầu trục.
-Dẫn động máy Diesel với Moment quán tính nhỏ.

N-EUPEX A Series
N-EUPEX A 110, N-EUPEX A 125, N-EUPEX A 140, N-EUPEX A 160, N-EUPEX A 180, N-EUPEX A 200, N-EUPEX A 225, N-EUPEX A 250, N-EUPEX A 280, N-EUPEX A 315, N-EUPEX A 350, N-EUPEX A 400, N-EUPEX A 440, N-EUPEX A 480, N-EUPEX A 520, N-EUPEX A 560, N-EUPEX A 610, N-EUPEX A 660, N-EUPEX A 710.

N-EUPEX B Series
N-EUPEX B 58, N-EUPEX B 68, N-EUPEX B 80, N-EUPEX B 95, N-EUPEX B 110, N-EUPEX B 125, N-EUPEX B 140, N-EUPEX B 160, N-EUPEX B 180, N-EUPEX B 200, N-EUPEX B 225, N-EUPEX B 250, N-EUPEX B 280.

N-EUPEX H Series
N-EUPEX H 80, N-EUPEX H 95, N-EUPEX H 110, N-EUPEX H 125, N-EUPEX H 140, N-EUPEX H 160, N-EUPEX H 180, N-EUPEX H 200, N-EUPEX H 250, N-EUPEX H 280, N-EUPEX H 315, N-EUPEX H 350, N-EUPEX H 400, N-EUPEX H 440.

N-EUPEX D Series
N-EUPEX D 110, N-EUPEX D 125, N-EUPEX D 140, N-EUPEX D 160, N-EUPEX D 180, N-EUPEX D 200, N-EUPEX D 225, N-EUPEX D 250, N-EUPEX D 280, N-EUPEX D 315, N-EUPEX D 350, N-EUPEX D 400, N-EUPEX D 440, N-EUPEX D 480, N-EUPEX D 520.

N-EUPEX E Series
N-EUPEX E 68, N-EUPEX E 80, N-EUPEX E 95, N-EUPEX E 110, N-EUPEX E 125, N-EUPEX E 140, N-EUPEX E 160, N-EUPEX E 180, N-EUPEX E 200, N-EUPEX E 225, N-EUPEX E 250, N-EUPEX E 280.

N-EUPEX P Series
N-EUPEX P 125, N-EUPEX P 140, N-EUPEX P 160, N-EUPEX P 180, N-EUPEX P 200, N-EUPEX P 225, N-EUPEX P 250, N-EUPEX P 280, N-EUPEX P 315, N-EUPEX P 350.

N-EUPEX O Series
N-EUPEX O 125, N-EUPEX O 140, N-EUPEX O 160, N-EUPEX O 180, N-EUPEX O 200, N-EUPEX O 225, N-EUPEX O 250, N-EUPEX O 280.

N-EUPEX DBDR Series
N-EUPEX DBDR 140, N-EUPEX DBDR 160, N-EUPEX DBDR 180, N-EUPEX DBDR 200, N-EUPEX DBDR 225, N-EUPEX DBDR 250, N-EUPEX DBDR 280, N-EUPEX DBDR 315, N-EUPEX DBDR 350.

N-EUPEX DBD Series
N-EUPEX DBD 140, N-EUPEX DBD 160, N-EUPEX DBD 180, N-EUPEX DBD 200, N-EUPEX DBD 225, N-EUPEX DBD 250, N-EUPEX DBD 280, N-EUPEX DBD 315, N-EUPEX DBD 350.

N-EUPEX EBD Series
N-EUPEX EBD 140, N-EUPEX EBD 160, N-EUPEX EBD 180, N-EUPEX EBD 200, N-EUPEX EBD 225, N-EUPEX EBD 250, N-EUPEX EBD 280.

N-EUPEX ADS Series
N-EUPEX ADS 118, N-EUPEX ADS 135, N-EUPEX ADS 152, N-EUPEX ADS 172, N-EUPEX ADS 194, N-EUPEX ADS 218, N-EUPEX ADS 245, N-EUPEX ADS 272, N-EUPEX ADS 305, N-EUPEX ADS 340, N-EUPEX ADS 380, N-EUPEX ADS 430, N-EUPEX ADS 472, N-EUPEX ADS 514, N-EUPEX ADS 556.

N-EUPEX BDS Series
N-EUPEX BDS 66, N-EUPEX BDS 76, N-EUPEX BDS 88, N-EUPEX BDS 103, N-EUPEX BDS 118, N-EUPEX BDS 135, N-EUPEX BDS 152, N-EUPEX BDS 172, N-EUPEX BDS 194, N-EUPEX BDS 218, N-EUPEX BDS 245, N-EUPEX BDS 272, N-EUPEX BDS 305.

N-EUPEX HDS Series
N-EUPEX HDS 88, N-EUPEX HDS 103, N-EUPEX HDS 118, N-EUPEX HDS 135, N-EUPEX HDS 152, N-EUPEX HDS 172, N-EUPEX HDS 194, N-EUPEX HDS 218, N-EUPEX HDS 245, N-EUPEX HDS 272, N-EUPEX HDS 305, N-EUPEX HDS 340, N-EUPEX HDS 380, N-EUPEX HDS 430, N-EUPEX HDS 472.

2.Khớp nối mềm Flender - Siemens BIPEX
Khớp nối mềm BIPEX (Flexible Couplings)
Dãy moment (Nm) : 13,5-3.700
Đường kính (mm) : 43-227

BIPEX BNT Series
BNT 62, BNT 72, BNT 84, BNT 112, BNT 142, BNT 182, BNT 202, BNT 227.

BIPEX BWN Series
BWN 43, BWN 53, BWN 62, BWN 72, BWN 84, BWN 97, BWN 112, BWN 127, BWN 142, BWN 162, BWN 182, BWN 202, BWN 227.

BIPEX BWT Series
BWT 62, BWT 72, BWT 84, BWT 112, BWT 142, BWT 182, BWT 202, BWT 227.

Ứng dụng:
- Dùng để kết nối trục động cơ với hộp giảm tốc.
- Phù hợp cho động cơ dẫn động tải đồng nhất.

3.Khớp nối trục đàn hồi Siemens/Flender RUPEX

Khớp nối mềm RUPEX (Flexible Couplings)
Dãy moment (Nm) : 200-1.300.000
Đường kính (mm) : 105-2000

RWN Series
RWN 105, RWN 125, RWN 144, RWN 162, RWN 178, RWN 198, RWN 228, RWN 252, RWN 285, RWN 320, RWN 360, RWN 400, RWN 450, RWN 500, RWN 560, RWN 630, RWN 710, RWN 800, RWN 900, RWN 1000, RWN 1120, RWN 1250, RWN 1400, RWN 1600, RWN 1800, RWN 2000.

RWS Series
RWS 105, RWS 125, RWS 144, RWS 162, RWS 178, RWS 198, RWS 228, RWS 252, RWS 285, RWS 320, RWS 360, RWS 400, RWS 450, RWS 500, RWS 560, RWS 630, RWS 710, RWS 800, RWS 900, RWS 1000, RWS 1120, RWS 1250, RWS 1400, RWS 1600, RWS 1800, RWS 2000.

RFN Series
RFN 105, RFN 125, RFN 144, RFN 162, RFN 178, RFN 198, RFN 228, RFN 252, RFN 285, RFN 320, RFN 360, RFN 400, RFN 450, RFN 500, RFN 560, RFN 630, RFN 710, RFN 800.

RFS Series
RFS 105, RFS 125, RFS 144, RFS 162, RFS 178, RFS 198, RFS 228, RFS 252, RFS 285, RFS 320, RFS 360, RFS 400, RFS 450, RFS 500, RFS 560, RFS 630, RFS 710, RFS 800.

Ứng dụng:
-Kết nối trục hộp số và máy dẫn động, các chế độ tải nặng với động cơ điện.
-Quạt thông gió với Moment quán tính lớn trong sản xuất xi măng.
-Dẫn động an toàn : cần trục, thang cuốn, đường cáp dẫn.

4.Khớp nối mềm Siemens/Flender ELPEX



Khớp nối mềm ELPEX (đàn hồi cao)
Dãy moment (Nm) : 1.600-90.000
Đường kính (mm) : 270-970

EFG / EFG Steel Design Series
EFG 270, EFG 320, EFG 375, EFG 430, EFG 500, EFG 590, EFG 690, EFG 840, EFG 970

EFGS / EFGS Steel Design Series
EFGS 270, EFGS 320, EFGS 375, EFGS 430, EFGS 500, EFGS 590, EFGS 690, EFGS 840, EFGS 970.

ENG / ENG Steel Design Series
ENG 270, ENG 320, ENG 375, ENG 430, ENG 500, ENG 590, ENG 690, ENG 840, ENG 970

ENGS / ENGS Steel Design Series
ENGS 270, ENGS 320, ENGS 375, ENGS 430, ENGS 500, ENGS 590, ENGS 690, ENGS 840, ENGS 970.

Ứng dụng:
- Dẫn động tốt, tuổi thọ phục vụ lâu trong điều kiện vận hành khắc khe.
- Công nghiệp xi măng, tàu biển, các máy đào, máy xúc lớn được  dẫn động bằng động cơ điện hay động cơ Diesel.


Khớp nối mềm ELPEX-B (Highly Flexible Couplings)
Dãy moment (Nm) : 24-14.500
Đường kính (mm) :105-630

EBWN Series
EBWN 105, EBWN 135, EBWN 165, EBWN 190, EBWN 210, EBWN 235, EBWN 255, EBWN 280, EBWN 315, EBWN 360, EBWN 400, EBWN 470, EBWN 510, EBWN 560, EBWN 630.

EBWT Series
EBWT 105, EBWT 135, EBWT 165, EBWT 190, EBWT 210, EBWT 235, EBWT 255, EBWT 280, EBWT 315, EBWT 360, EBWT 400, EBWT 470, EBWT 510, EBWT 560.

EBWZ Series
EBWZ 105, EBWZ 135, EBWZ 165, EBWZ 190, EBWZ 210, EBWZ 235, EBWZ 255, EBWZ 280, EBWZ 315, EBWZ 360, EBWZ 400, EBWZ 470.

Ứng dụng:
- Phù hợp cho vận hành đảo chiều.
- Khớp nối được lắp với bánh xe đàn hồi. Tùy thuộc vào vật liệu chế tạo của bánh xe đàn hồi mà có nhiệt độ sử dụng khác nhau:
   + Cao su thiên nhiên: Nhiệt độ môi trường -50 độ C đến 50 độ C.
   + Cao su Chloroprene (chống lửa và chống tĩnh điện) : Nhiệt độ môi trường -15 độ C đến 70 độ C.


Khớp nối mềm ELPEX-S
Dãy moment (Nm) : 330-63.000
Đường kính (mm) : 220-770

ESD Series
ESD 520, ESD 560, ESD 580, ESD 680.

ESDR Series
ESDR 520, ESDR 560, ESDR 580, ESDR 680, ESDR 770.

ESDW Series
ESDW 520, ESDW 560, ESDW 580, ESDW 680, ESDW 770.

ESN Series
ESN 220, 265, 290, 320, 360, 420, 465, 520, 560, 580, 680.

ESNR Series
ESNR 265, ESNR 290, ESNR 320, ESNR 360, ESNR 420, ESNR 465, ESNR 520, ESNR 560, ESNR 580, ESNR 680, ESNR 770.

ESNW Series
ESNW 265, ESNW 290, ESNW 320, ESNW 360, ESNW 420, ESNW 465, ESNW 520, ESNW 560, ESNW 580, ESNW 680, ESNW 770.

EST Series
EST 220, EST 265, EST 290, EST 320, EST 360, EST 420, EST 465.

Ứng dụng:
-Môi trường nhiệt độ -40 độ C đến 120 độ C.
-Dẫn động động cơ Diesel hoặc máy nén khí bằng piston.
-Dẫn động đã được tính toán trước về dao động xoắn.

-----------------

Vui lòng liên hệ :
HOÀNG NGỌC THAO (Mr)
Mobile: 0985.459.559
Skype: hnthao87
Yahoo: hoangngocthao87

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ MINH PHÚ
Địa chỉ : 17/7/12 Đường 5, P.Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM

Email: 
thao.hoang@minhphuco.vn ; sales@minhphuco.vn ;
sales@locthuyluc.vn ; sales@locbomhutchankhong.vn
Website: 
www.minhphuco.vn ; www.locthuyluc.vn ;
www.thuyluckhinen.vn ; www.locbomhutchankhong.vn



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét