8. Khớp nối mềm
TSCHAN S-LSt
Khớp nối TSCHAN S gồm
nhiều loại: TSCHAN S-St, TSCHAN S-LSt, TSCHAN S-BT, TSCHAN SD-5, TSCHAN SDD-5,
TSCHAN SDDL-5, TSCHAN SDDL-5-BS, TSCHAN SDDL-5-BSV, TSCHAN SV, TSCHAN SX
Khớp nối TSCHAN S-LSt
- Hub được thiết kế 1
dài, 1 ngắn hoặc cả 2 đều dài, đảm báo đáp ứng theo yêu cầu thiết kế.
- Hãng sản xuất:
TSCHAN_Germany (acquired by Ringfeder)
- Nhà máy sản xuất và
lắp ráp tại: Germany
TSCHAN
S-LSt
|
n max
[rpm] |
Bored
d max
[mm] |
Pb72
|
Pb82
|
VkR
|
|||
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
|||
S-LSt 50
|
15000
|
25
|
4
|
12
|
7,3
|
22
|
15
|
40
|
S-LSt 85
|
9000
|
40
|
24
|
72
|
40
|
120
|
75
|
225
|
S-LSt 100
|
7250
|
42
|
40
|
120
|
70
|
210
|
130
|
390
|
S-LSt 125
|
6000
|
55
|
70
|
210
|
128
|
385
|
250
|
750
|
S-LSt 145
|
5250
|
65
|
120
|
360
|
220
|
660
|
400
|
1200
|
S-LSt 170
|
4500
|
85
|
180
|
540
|
340
|
1020
|
630
|
1900
|
S-LSt 200
|
3750
|
95
|
330
|
990
|
590
|
1770
|
1100
|
3300
|
S-LSt 230
|
3250
|
105
|
500
|
1500
|
900
|
2700
|
1700
|
5150
|
S-LSt 260
|
3000
|
125
|
800
|
2400
|
1400
|
4200
|
2650
|
7950
|
S-LSt 400
|
1900
|
160
|
2670
|
8010
|
4750
|
14250
|
8900
|
26700
|
9. KHỚP NỐI VẤU TSCHAN
SD-5
Khớp nối TSCHAN S gồm
nhiều loại: TSCHAN S-St, TSCHAN S-LSt, TSCHAN S-BT, TSCHAN SD-5, TSCHAN SDD-5,
TSCHAN SDDL-5, TSCHAN SDDL-5-BS, TSCHAN SDDL-5-BSV, TSCHAN SV, TSCHAN SX
Khớp nối TSCHAN SD-5
- Thiết kế dạng tiêu
chuẩn, có thể tháo lắp dễ dàng thông qua các bulon mà không cần di chuyển dọc
theo trục.
- Sizes:100 - 400,
Torques: 130 - 8,900 Nm.
- Hãng sản xuất:
TSCHAN_Germany (acquired by Ringfeder)
- Nhà máy sản xuất và
lắp ráp tại: Germany
TSCHAN
SD-5 |
n max
[min-1] |
Finished Bore
[mm] |
Pb72
|
Pb82
|
VkR
|
||||
d1
max
|
d2
max
|
TKn
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
TKn
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
TKn
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
||
100
|
7250
|
42
|
45
|
40
|
120
|
70
|
210
|
130
|
390
|
125
|
6000
|
55
|
53 / 55
|
70
|
210
|
128
|
385
|
250
|
750
|
145
|
5250
|
65
|
60 / 65
|
120
|
360
|
220
|
660
|
400
|
1200
|
170
|
4500
|
85
|
75
|
180
|
540
|
340
|
1020
|
630
|
1900
|
200
|
3750
|
95
|
95
|
330
|
990
|
590
|
1770
|
1100
|
3300
|
230
|
3250
|
105
|
110
|
500
|
1500
|
900
|
2700
|
1700
|
5150
|
260
|
3000
|
125
|
125
|
800
|
2400
|
1400
|
4200
|
2650
|
7950
|
300
|
2500
|
140
|
140
|
1180
|
3540
|
2090
|
6270
|
3900
|
11700
|
360
|
2150
|
150
|
160
|
1940
|
5820
|
3450
|
10350
|
6500
|
19500
|
400
|
1900
|
160
|
160
|
2670
|
8010
|
4750
|
14250
|
8900
|
26700
|
10. Khớp nối mềm
flexible TSCHAN - BH
Khớp nối TSCHAN B gồm
nhiều loại: TSCHAN - BH, TSCHAN - BHD, TSCHAN - BHDV, TSCHAN - BHD-BS, TSCHAN -
BHDD, TSCHAN - BHDDV, TSCHAN - BHDDV-BS, TSCHAN - BHDDVV
Khớp nối TSCHAN - BH
- Được thiết kế với
hai trục giống nhau với đệm đàn hồi VkW để truyền mô-men xoắn cao nhất.
- Dễ dàng thay thế bộ
đệm đàn hồi mà không cần di chuyển dọc trục của máy.
- Hãng sản xuất:
TSCHAN_Germany (acquired by Ringfeder)
- Nhà máy sản xuất và
lắp ráp tại: Germany
TSCHAN
BH
|
nmax
[rpm] |
Bored
d max [mm] |
Pb82
|
VkR
|
VkW
|
|||
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
|||
300
|
3300
|
135
|
2000
|
6000
|
6000
|
18000
|
8600
|
25800
|
350
|
2800
|
160
|
3400
|
10200
|
10500
|
31500
|
15000
|
45000
|
400
|
2450
|
180
|
5050
|
15150
|
16000
|
48000
|
23000
|
69000
|
450
|
2200
|
200
|
6850
|
20550
|
21000
|
63000
|
31000
|
93000
|
500
|
2000
|
220
|
10300
|
30900
|
35000
|
110000
|
41200
|
123600
|
550
|
1800
|
240
|
13200
|
39600
|
45000
|
135000
|
66000
|
198000
|
600
|
1650
|
250
|
16500
|
49500
|
55000
|
165000
|
80000
|
240000
|
650
|
1500
|
260
|
19700
|
59100
|
65000
|
195000
|
94000
|
282000
|
700
|
1400
|
300
|
26700
|
80100
|
90000
|
270000
|
130000
|
390000
|
800
|
1200
|
330
|
39000
|
117000
|
120000
|
360000
|
180000
|
540000
|
900
|
1100
|
360
|
54000
|
162000
|
180000
|
540000
|
260000
|
780000
|
1050
|
900
|
400
|
73500
|
220500
|
245000
|
735000
|
353000
|
1059000
|
1275
|
750
|
500
|
108375
|
325125
|
361000
|
1083000
|
521000
|
1563000
|
11. Khớp nối trục
motor TSCHAN - BHD
Khớp nối TSCHAN B gồm
nhiều loại: TSCHAN - BH, TSCHAN - BHD, TSCHAN - BHDV, TSCHAN - BHD-BS, TSCHAN -
BHDD, TSCHAN - BHDDV, TSCHAN - BHDDV-BS, TSCHAN – BHDDVV
Khớp nối TSCHAN - BHD
- Được thiết kế gồm
một phần đầu trục là một khối liền và đầu trục còn lại được thiết kế rời với
đệm đàn hồi VkR.
- Dễ dàng thay thế của
bộ đệm đàn hồi mà không cần di chuyển dọc trục của máy đi cùng.
- Hãng sản xuất:
TSCHAN_Germany (acquired by Ringfeder)
- Nhà máy sản xuất và
lắp ráp tại: Germany
TSCHAN
BHD |
n max
[min-1] |
Finished Bore[mm]
|
Pb82
|
VkR
|
|||
d1
max
|
d2
max
|
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
||
TSCHAN BHD 350
|
2650
|
160
|
120
|
3400
|
10200
|
10000
|
31500
|
TSCHAN BHD 450
|
2000
|
200
|
170
|
6850
|
20500
|
21000
|
62000
|
TSCHAN BHD 550
|
2350
|
240
|
200
|
13200
|
39600
|
45000
|
135000
|
TSCHAN BHD 650
|
1950
|
260
|
250
|
19700
|
59000
|
65000
|
176000
|
TSCHAN BHD 700
|
2150
|
300
|
260
|
26700
|
80000
|
90000
|
275000
|
TSCHAN BHD 800
|
2000
|
330
|
320
|
39000
|
118000
|
120000
|
380000
|
TSCHAN BHD 900
|
1850
|
360
|
340
|
54000
|
162500
|
180000
|
550000
|
TSCHAN BHD 1050
|
900
|
400
|
480
|
73500
|
220500
|
245000
|
735000
|
TSCHAN BHD 1275
|
750
|
500
|
600
|
108375
|
325125
|
361000
|
1083000
|
12. Khớp nối cao su
đàn hồi cao Rollastic
Khớp nối Rollastic
high torque
Inner part
(driven)/outer part (driving)
Replacement of rollers
when installed
No contact between
metallic parts in case of overload
Sizes: 65 - 300
Rollastic
|
nmax
[min-1] |
Vk83
|
Elastic
buffer Ø x length |
d1 max
[mm] |
d2 max
[mm] |
L
[mm] |
|
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
||||||
Rollastic 65
|
9100
|
40
|
80
|
8 x 25
|
22
|
22
|
71
|
Rollastic 80
|
7400
|
70
|
150
|
10 x 30
|
28
|
30
|
102
|
Rollastic 100
|
5900
|
150
|
290
|
12,5 x 38
|
35
|
35
|
122
|
Rollastic 130
|
4500
|
320
|
630
|
16 x 50
|
45
|
45
|
142
|
Rollastic 160
|
3700
|
600
|
1180
|
20 x 60
|
55
|
58
|
163
|
Rollastic 200
|
2900
|
1200
|
2360
|
25 x 75
|
70
|
70
|
223
|
Rollastic 260
|
2200
|
2500
|
5000
|
32 x 100
|
80
|
90
|
283
|
Rollastic 300
|
1900
|
4000
|
8000
|
37 x 118
|
105
|
105
|
343
|
13. Vòng đệm giảm
chấn (cao su giảm giật) cho khớp nối Nor-Mex
Đệm cao su (giảm chấn)
cho khớp nối Nor-Mex gồm nhiều size: Nor-Mex 50, Nor-Mex 67, Nor-Mex 82,
Nor-Mex 97, Nor-Mex 112, Nor-Mex 128, Nor-Mex 148, Nor-Mex 168, Nor-Mex 194,
Nor-Mex 214, Nor-Mex 240, Nor-Mex 265, Nor-Mex 295, Nor-Mex 330, Nor-Mex 370,
Nor-Mex 415, Nor-Mex 480, Nor-Mex 575
Khớp nối Nor-Mex gồm
nhiều loại: Nor-Mex E, Nor-Mex EBT, Nor-Mex, ETW1, Nor-Mex ETW2, Nor-Mex G,
Nor-Mex GBT, Nor-Mex GHBS, Nor-Mex GTW1, Nor-Mex GTW2, Nor-Mex H, Nor-Mex KE,
Nor-Mex KG, Nor-Mex LE, Nor-Mex LG, Nor-Mex ME, Nor-Mex MG, Nor-Mex MV
Nor-Mex
|
Nmax
[min-1] |
Pb72
|
Pb82
|
||
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
||
Nor-Mex 50
|
5000
|
13
|
27
|
20
|
45
|
Nor-Mex 67
|
5000
|
22
|
45
|
35
|
75
|
Nor-Mex 82
|
5000
|
48
|
100
|
75
|
160
|
Nor-Mex 97
|
5000
|
96
|
200
|
150
|
340
|
Nor-Mex 112
|
5000
|
150
|
310
|
230
|
540
|
Nor-Mex 128
|
5000
|
250
|
500
|
380
|
860
|
Nor-Mex 148
|
4500
|
390
|
800
|
600
|
1350
|
Nor-Mex 168
|
4000
|
630
|
1300
|
980
|
2250
|
Nor-Mex 194
|
3500
|
1050
|
2000
|
1650
|
3630
|
Nor-Mex 214
|
3000
|
1500
|
3100
|
2400
|
5400
|
Nor-Mex 240
|
2750
|
2400
|
4800
|
3700
|
8650
|
Nor-Mex 265
|
2500
|
3700
|
7500
|
5800
|
13500
|
Nor-Mex 295
|
2250
|
4900
|
10000
|
7550
|
18000
|
Nor-Mex 330
|
2000
|
6400
|
13000
|
9900
|
23400
|
Nor-Mex 370
|
1750
|
8900
|
18200
|
14000
|
32750
|
Nor-Mex 415
|
1500
|
13200
|
27000
|
20500
|
49000
|
Nor-Mex 480
|
1400
|
18000
|
36000
|
28000
|
66000
|
Nor-Mex 575
|
1200
|
27000
|
54000
|
41000
|
97500
|
14. Giảm chấn (vòng
đệm cao su) cho khớp nối TSCHAN S
Đệm cao su (giảm chấn)
cho khớp nối TSCHAN S gồm nhiều size: TSCHAN S 50, TSCHAN S 70, TSCHAN S 85,
TSCHAN S 100, TSCHAN S 125, TSCHAN S 145, TSCHAN S 170, TSCHAN S 200, TSCHAN S
230, TSCHAN S 260, TSCHAN S 300, TSCHAN S 360, TSCHAN S 400
Khớp nối TSCHAN S gồm
nhiều loại: TSCHAN S-St, TSCHAN S-LSt, TSCHAN S-BT, TSCHAN SD-5, TSCHAN SDD-5,
TSCHAN SDDL-5, TSCHAN SDDL-5-BS, TSCHAN SDDL-5-BSV, TSCHAN SV, TSCHAN SX
TSCHAN S
|
TKN [Nm]
|
TKmax [Nm]
|
||||
Pb72
|
Pb82
|
VkR
|
Pb72
|
Pb82
|
VkR
|
|
TSCHAN S 50
|
4
|
7,3
|
15
|
12
|
22
|
40
|
TSCHAN S 70
|
16
|
29
|
55
|
48
|
87
|
160
|
TSCHAN S 85
|
24
|
40
|
75
|
72
|
120
|
225
|
TSCHAN S 100
|
40
|
70
|
130
|
120
|
210
|
390
|
TSCHAN S 125
|
70
|
128
|
250
|
210
|
385
|
750
|
TSCHAN S 145
|
120
|
220
|
400
|
360
|
660
|
1200
|
TSCHAN S 170
|
180
|
340
|
630
|
540
|
1020
|
1900
|
TSCHAN S 200
|
330
|
590
|
1100
|
990
|
1770
|
3300
|
TSCHAN S 230
|
500
|
900
|
1700
|
1500
|
2700
|
5150
|
TSCHAN S 260
|
800
|
1400
|
2650
|
2400
|
4200
|
7950
|
TSCHAN S 300
|
1180
|
2090
|
3900
|
3540
|
6270
|
11700
|
TSCHAN S 360
|
1940
|
3450
|
6500
|
5820
|
10350
|
19500
|
TSCHAN S 400
|
2670
|
4750
|
8900
|
8010
|
14250
|
26700
|
15. Giảm chấn (đệm
cao su) cho khớp nối Rollastic
Đệm cao su (giảm chấn)
cho khớp nối ROLLASTIC gồm nhiều size: R 065, R 080, R 100, R 130, R 160, R
200, R 260, R 300
Rollastic
|
Nmax
[min-1] |
TKN
Vk83 [Nm] |
TKmax
Vk83 [Nm] |
Elastic buffer
Ø x length |
R 065
|
9100
|
40
|
80
|
8 x 25
|
R 080
|
7400
|
70
|
150
|
10 x 30
|
R 100
|
5900
|
150
|
290
|
12,5 x 38
|
R 130
|
4500
|
320
|
630
|
16 x 50
|
R 160
|
3700
|
600
|
1180
|
20 x 60
|
R 200
|
2900
|
1200
|
2360
|
25 x 75
|
R 260
|
2200
|
2500
|
5000
|
32 x 100
|
R 300
|
1900
|
4000
|
8000
|
37 x 118
|
Vui lòng liên hệ :
HOÀNG NGỌC THAO (Mr)
Mobile: 0985.459.559
Skype: hnthao87
Yahoo: hoangngocthao87
HOÀNG NGỌC THAO (Mr)
Mobile: 0985.459.559
Skype: hnthao87
Yahoo: hoangngocthao87
Địa chỉ : 17/7/12 Đường 5, P.Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM
Email: thao.hoang@minhphuco.vn ; sales@minhphuco.vn ;
sales@locthuyluc.vn ; sales@locbomhutchankhong.vn
Website: www.minhphuco.vn ; www.locthuyluc.vn ;
www.thuyluckhinen.vn ; www.locbomhutchankhong.vn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét