Thứ Hai, 14 tháng 11, 2016

KHỚP NỐI TSCHAN

8. Khớp nối mềm TSCHAN S-LSt

Khớp nối TSCHAN S gồm nhiều loại: TSCHAN S-St, TSCHAN S-LSt, TSCHAN S-BT, TSCHAN SD-5, TSCHAN SDD-5, TSCHAN SDDL-5, TSCHAN SDDL-5-BS, TSCHAN SDDL-5-BSV, TSCHAN SV, TSCHAN SX

Khớp nối TSCHAN S-LSt
- Hub được thiết kế 1 dài, 1 ngắn hoặc cả 2 đều dài, đảm báo đáp ứng theo yêu cầu thiết kế.
- Hãng sản xuất: TSCHAN_Germany (acquired by Ringfeder)
- Nhà máy sản xuất và lắp ráp tại: Germany

TSCHAN
S-LSt
n max
[rpm]
Bored
d max
[mm]
Pb72
Pb82
VkR
TKN
[Nm]
TKmax
[Nm]
TKN
[Nm]
TKmax
[Nm]
TKN
[Nm]
TKmax
[Nm]
S-LSt 50
15000
25
4
12
7,3
22
15
40
S-LSt 85
9000
40
24
72
40
120
75
225
S-LSt 100
7250
42
40
120
70
210
130
390
S-LSt 125
6000
55
70
210
128
385
250
750
S-LSt 145
5250
65
120
360
220
660
400
1200
S-LSt 170
4500
85
180
540
340
1020
630
1900
S-LSt 200
3750
95
330
990
590
1770
1100
3300
S-LSt 230
3250
105
500
1500
900
2700
1700
5150
S-LSt 260
3000
125
800
2400
1400
4200
2650
7950
S-LSt 400
1900
160
2670
8010
4750
14250
8900
26700


9. KHỚP NỐI VẤU TSCHAN SD-5
Khớp nối TSCHAN S gồm nhiều loại: TSCHAN S-St, TSCHAN S-LSt, TSCHAN S-BT, TSCHAN SD-5, TSCHAN SDD-5, TSCHAN SDDL-5, TSCHAN SDDL-5-BS, TSCHAN SDDL-5-BSV, TSCHAN SV, TSCHAN SX

Khớp nối TSCHAN SD-5
- Thiết kế dạng tiêu chuẩn, có thể tháo lắp dễ dàng thông qua các bulon mà không cần di chuyển dọc theo trục.
- Sizes:100 - 400, Torques: 130 - 8,900 Nm.
- Hãng sản xuất: TSCHAN_Germany (acquired by Ringfeder)
- Nhà máy sản xuất và lắp ráp tại: Germany

TSCHAN
SD-5
n max
[min-1]
Finished Bore
[mm]
Pb72
Pb82
VkR
d1
max
d2
max
TKn
[Nm]
TKmax
[Nm]
TKn
[Nm]
TKmax
[Nm]
TKn
[Nm]
TKmax
[Nm]
100
7250
42
45
40
120
70
210
130
390
125
6000
55
53 / 55
70
210
128
385
250
750
145
5250
65
60 / 65
120
360
220
660
400
1200
170
4500
85
75
180
540
340
1020
630
1900
200
3750
95
95
330
990
590
1770
1100
3300
230
3250
105
110
500
1500
900
2700
1700
5150
260
3000
125
125
800
2400
1400
4200
2650
7950
300
2500
140
140
1180
3540
2090
6270
3900
11700
360
2150
150
160
1940
5820
3450
10350
6500
19500
400
1900
160
160
2670
8010
4750
14250
8900
26700


10. Khớp nối mềm flexible TSCHAN - BH
Khớp nối TSCHAN B gồm nhiều loại: TSCHAN - BH, TSCHAN - BHD, TSCHAN - BHDV, TSCHAN - BHD-BS, TSCHAN - BHDD, TSCHAN - BHDDV, TSCHAN - BHDDV-BS, TSCHAN - BHDDVV

Khớp nối TSCHAN - BH
- Được thiết kế với hai trục giống nhau với đệm đàn hồi VkW để truyền mô-men xoắn cao nhất.
- Dễ dàng thay thế bộ đệm đàn hồi mà không cần di chuyển dọc trục của máy.
- Hãng sản xuất: TSCHAN_Germany (acquired by Ringfeder)
- Nhà máy sản xuất và lắp ráp tại: Germany

TSCHAN
BH
nmax
[rpm]
Bored
d max
[mm]
Pb82
VkR
VkW
TKN
[Nm]
TKmax
[Nm]
TKN
[Nm]
TKmax
[Nm]
TKN
[Nm]
TKmax
[Nm]
300
3300
135
2000
6000
6000
18000
8600
25800
350
2800
160
3400
10200
10500
31500
15000
45000
400
2450
180
5050
15150
16000
48000
23000
69000
450
2200
200
6850
20550
21000
63000
31000
93000
500
2000
220
10300
30900
35000
110000
41200
123600
550
1800
240
13200
39600
45000
135000
66000
198000
600
1650
250
16500
49500
55000
165000
80000
240000
650
1500
260
19700
59100
65000
195000
94000
282000
700
1400
300
26700
80100
90000
270000
130000
390000
800
1200
330
39000
117000
120000
360000
180000
540000
900
1100
360
54000
162000
180000
540000
260000
780000
1050
900
400
73500
220500
245000
735000
353000
1059000
1275
750
500
108375
325125
361000
1083000
521000
1563000


11. Khớp nối trục motor TSCHAN - BHD
Khớp nối TSCHAN B gồm nhiều loại: TSCHAN - BH, TSCHAN - BHD, TSCHAN - BHDV, TSCHAN - BHD-BS, TSCHAN - BHDD, TSCHAN - BHDDV, TSCHAN - BHDDV-BS, TSCHAN – BHDDVV

Khớp nối TSCHAN - BHD

- Được thiết kế gồm một phần đầu trục là một khối liền và đầu trục còn lại được thiết kế rời với đệm đàn hồi VkR.
- Dễ dàng thay thế của bộ đệm đàn hồi mà không cần di chuyển dọc trục của máy đi cùng.
- Hãng sản xuất: TSCHAN_Germany (acquired by Ringfeder)
- Nhà máy sản xuất và lắp ráp tại: Germany

TSCHAN
BHD
n max
[min-1]
Finished Bore[mm]
Pb82
VkR
d1
max
d2
max
TKN
[Nm]
TKmax
[Nm]
TKN
[Nm]
TKmax
[Nm]
TSCHAN BHD 350
2650
160
120
3400
10200
10000
31500
TSCHAN BHD 450
2000
200
170
6850
20500
21000
62000
TSCHAN BHD 550
2350
240
200
13200
39600
45000
135000
TSCHAN BHD 650
1950
260
250
19700
59000
65000
176000
TSCHAN BHD 700
2150
300
260
26700
80000
90000
275000
TSCHAN BHD 800
2000
330
320
39000
118000
120000
380000
TSCHAN BHD 900
1850
360
340
54000
162500
180000
550000
TSCHAN BHD 1050
900
400
480
73500
220500
245000
735000
TSCHAN BHD 1275
750
500
600
108375
325125
361000
1083000

12. Khớp nối cao su đàn hồi cao Rollastic
Khớp nối Rollastic high torque
Inner part (driven)/outer part (driving)
Replacement of rollers when installed
No contact between metallic parts in case of overload
Sizes: 65 - 300

Rollastic
nmax
[min-1]
Vk83
Elastic
buffer
Ø x length
d1 max
[mm]
d2 max
[mm]
L
[mm]
TKN
[Nm]
TKmax
[Nm]
Rollastic 65
9100
40
80
8 x 25
22
22
71
Rollastic 80
7400
70
150
10 x 30
28
30
102
Rollastic 100
5900
150
290
12,5 x 38
35
35
122
Rollastic 130
4500
320
630
16 x 50
45
45
142
Rollastic 160
3700
600
1180
20 x 60
55
58
163
Rollastic 200
2900
1200
2360
25 x 75
70
70
223
Rollastic 260
2200
2500
5000
32 x 100
80
90
283
Rollastic 300
1900
4000
8000
37 x 118
105
105
343


13. Vòng đệm giảm chấn (cao su giảm giật) cho khớp nối Nor-Mex
Đệm cao su (giảm chấn) cho khớp nối Nor-Mex gồm nhiều size: Nor-Mex 50, Nor-Mex 67, Nor-Mex 82, Nor-Mex 97, Nor-Mex 112, Nor-Mex 128, Nor-Mex 148, Nor-Mex 168, Nor-Mex 194, Nor-Mex 214, Nor-Mex 240, Nor-Mex 265, Nor-Mex 295, Nor-Mex 330, Nor-Mex 370, Nor-Mex 415, Nor-Mex 480, Nor-Mex 575

Khớp nối Nor-Mex gồm nhiều loại: Nor-Mex E, Nor-Mex EBT, Nor-Mex, ETW1, Nor-Mex ETW2, Nor-Mex G, Nor-Mex GBT, Nor-Mex GHBS, Nor-Mex GTW1, Nor-Mex GTW2, Nor-Mex H, Nor-Mex KE, Nor-Mex KG, Nor-Mex LE, Nor-Mex LG, Nor-Mex ME, Nor-Mex MG, Nor-Mex MV

Nor-Mex
Nmax
[min-1]
Pb72
Pb82
TKN
[Nm]
TKmax
[Nm]
TKN
[Nm]
TKmax
[Nm]
Nor-Mex 50
5000
13
27
20
45
Nor-Mex 67
5000
22
45
35
75
Nor-Mex 82
5000
48
100
75
160
Nor-Mex 97
5000
96
200
150
340
Nor-Mex 112
5000
150
310
230
540
Nor-Mex 128
5000
250
500
380
860
Nor-Mex 148
4500
390
800
600
1350
Nor-Mex 168
4000
630
1300
980
2250
Nor-Mex 194
3500
1050
2000
1650
3630
Nor-Mex 214
3000
1500
3100
2400
5400
Nor-Mex 240
2750
2400
4800
3700
8650
Nor-Mex 265
2500
3700
7500
5800
13500
Nor-Mex 295
2250
4900
10000
7550
18000
Nor-Mex 330
2000
6400
13000
9900
23400
Nor-Mex 370
1750
8900
18200
14000
32750
Nor-Mex 415
1500
13200
27000
20500
49000
Nor-Mex 480
1400
18000
36000
28000
66000
Nor-Mex 575
1200
27000
54000
41000
97500


14. Giảm chấn (vòng đệm cao su) cho khớp nối TSCHAN S
Đệm cao su (giảm chấn) cho khớp nối TSCHAN S gồm nhiều size: TSCHAN S 50, TSCHAN S 70, TSCHAN S 85, TSCHAN S 100, TSCHAN S 125, TSCHAN S 145, TSCHAN S 170, TSCHAN S 200, TSCHAN S 230, TSCHAN S 260, TSCHAN S 300, TSCHAN S 360, TSCHAN S 400

Khớp nối TSCHAN S gồm nhiều loại: TSCHAN S-St, TSCHAN S-LSt, TSCHAN S-BT, TSCHAN SD-5, TSCHAN SDD-5, TSCHAN SDDL-5, TSCHAN SDDL-5-BS, TSCHAN SDDL-5-BSV, TSCHAN SV, TSCHAN SX

TSCHAN S
TKN [Nm]
TKmax [Nm]
Pb72
Pb82
VkR
Pb72
Pb82
VkR
TSCHAN S 50
4
7,3
15
12
22
40
TSCHAN S 70
16
29
55
48
87
160
TSCHAN S 85
24
40
75
72
120
225
TSCHAN S 100
40
70
130
120
210
390
TSCHAN S 125
70
128
250
210
385
750
TSCHAN S 145
120
220
400
360
660
1200
TSCHAN S 170
180
340
630
540
1020
1900
TSCHAN S 200
330
590
1100
990
1770
3300
TSCHAN S 230
500
900
1700
1500
2700
5150
TSCHAN S 260
800
1400
2650
2400
4200
7950
TSCHAN S 300
1180
2090
3900
3540
6270
11700
TSCHAN S 360
1940
3450
6500
5820
10350
19500
TSCHAN S 400
2670
4750
8900
8010
14250
26700


15. Giảm chấn (đệm cao su) cho khớp nối Rollastic
Đệm cao su (giảm chấn) cho khớp nối ROLLASTIC gồm nhiều size: R 065, R 080, R 100, R 130, R 160, R 200, R 260, R 300
 
Rollastic
Nmax
[min-1]
TKN
Vk83 [Nm]
TKmax
Vk83 [Nm]
Elastic buffer
Ø x length
R 065
9100
40
80
8 x 25
R 080
7400
70
150
10 x 30
R 100
5900
150
290
12,5 x 38
R 130
4500
320
630
16 x 50
R 160
3700
600
1180
20 x 60
R 200
2900
1200
2360
25 x 75
R 260
2200
2500
5000
32 x 100
R 300
1900
4000
8000
37 x 118



--------------------

Vui lòng liên hệ :
HOÀNG NGỌC THAO (Mr)
Mobile: 0985.459.559
Skype: hnthao87
Yahoo: hoangngocthao87

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ MINH PHÚ
Địa chỉ : 17/7/12 Đường 5, P.Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM

Email: 
thao.hoang@minhphuco.vn ; sales@minhphuco.vn ;
sales@locthuyluc.vn ; sales@locbomhutchankhong.vn
Website: 
www.minhphuco.vn ; www.locthuyluc.vn ;
www.thuyluckhinen.vn ; www.locbomhutchankhong.vn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét