5. Khớp nối mềm có đĩa thắng Nor-Mex GHBS - TSCHAN Germany
Khớp nối Nor-Mex gồm các loại: Nor-Mex E, Nor-Mex EBT, Nor-Mex ETW1, Nor-Mex ETW2, Nor-Mex G, Nor-Mex GBT, Nor-Mex GHBS, Nor-Mex GTW1, Nor-Mex GTW2, Nor-Mex H, Nor-Mex KE, Nor-Mex KG, Nor-Mex LE, Nor-Mex LG, Nor-Mex ME, Nor-Mex MV, Nor-Mex MG
KHỚP NỐI NORMEX GHBS
- Với đĩa thắng làm bằng thép, thiết kế nhiều phần, thay đổi vòng đệm giảm chấn và đĩa thắng - Disk Brake dễ dàng mà không cần di chuyển dọc trục của bộ phận điều khiển.
- Vòng đệm giảm chấn có các độ cứng khác nhau: Pb75 tiêu chuẩn, Pb82 cứng cao.
- Hãng sản xuất: TSCHAN_Germany (acquired by Ringfeder)
- Nhà máy sản xuất và lắp ráp tại: Germany
Nor-Mex
GHBS
d5-DBxB
|
Pb75
|
nmax
[min-1] |
d1
max
[mm]
|
d2
max
[mm]
|
L
[mm] | |
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] | |||||
148-315x30
|
390
|
800
|
4500
|
65
|
65
|
286,5
|
168-355x30
|
630
|
1300
|
4000
|
75
|
80
|
304,5
|
168-400x30
|
630
|
1300
|
4000
|
75
|
80
|
304,5
|
168-450x30
|
630
|
1300
|
3750
|
75
|
80
|
304,5
|
194-400x30
|
1050
|
2000
|
3500
|
85
|
95
|
321,5
|
194-560x30
|
1050
|
2000
|
3000
|
85
|
95
|
321,5
|
240-450x30
|
2400
|
4800
|
2750
|
100
|
115
|
354,0
|
240-560x30
|
2400
|
4800
|
2750
|
100
|
115
|
354,0
|
240-630x30
|
2400
|
4800
|
2750
|
100
|
115
|
354,0
|
265-500x30
|
3700
|
7500
|
2500
|
115
|
135
|
381,5
|
265-560x30
|
3700
|
7500
|
2500
|
115
|
135
|
381,5
|
265-710x30
|
3700
|
7500
|
2400
|
115
|
135
|
381,5
|
295-630x30
|
4900
|
10000
|
2250
|
130
|
153
|
396,5
|
295-710x30
|
4900
|
10000
|
2250
|
130
|
153
|
396,5
|
6.Khớp nối dạng mặt bích Nor-Mex ME - TSCHAN Germany
Khớp nối Nor-Mex gồm các loại: Nor-Mex E, Nor-Mex EBT, Nor-Mex ETW1, Nor-Mex ETW2, Nor-Mex G, Nor-Mex GBT, Nor-Mex GHBS, Nor-Mex GTW1, Nor-Mex GTW2, Nor-Mex H, Nor-Mex KE, Nor-Mex KG, Nor-Mex LE, Nor-Mex LG, Nor-Mex ME, Nor-Mex MV, Nor-Mex MG
Khớp nối NORMEX ME
- Được thiết kế với một phần tiêu chuẩn và một phần là mặt bích - SAE
- Vòng đệm giảm chấn có các độ cứng khác nhau: tiêu chuẩn Pb75, cứng cao Pb82.
- Hãng sản xuất: TSCHAN_Germany (acquired by Ringfeder)
- Nhà máy sản xuất và lắp ráp tại: Germany
Nor-Mex ME
|
Pb75
|
Pb82
|
nmax
[min-1] | ||
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] | ||
Nor-Mex ME 97
|
96
|
200
|
150
|
340
|
7000
|
Nor-Mex ME 112
|
150
|
310
|
230
|
540
|
6000
|
Nor-Mex ME 128
|
250
|
500
|
380
|
860
|
5000
|
Nor-Mex ME 148
|
390
|
800
|
600
|
1350
|
4500
|
Nor-Mex ME 168
|
630
|
1300
|
980
|
2250
|
4000
|
Nor-Mex ME 194
|
1050
|
2000
|
1650
|
3630
|
3500
|
Nor-Mex ME 214
|
1500
|
3100
|
2400
|
5400
|
3000
|
Nor-Mex ME 240
|
2400
|
4800
|
3700
|
8650
|
2750
|
Nor-Mex ME 265
|
3700
|
7500
|
5800
|
13500
|
2500
|
Nor-Mex ME 295
|
4900
|
10000
|
7550
|
18000
|
2250
|
Nor-Mex ME 330
|
6400
|
13000
|
9900
|
23400
|
2000
|
Nor-Mex ME 370
|
8900
|
18200
|
14000
|
32750
|
1750
|
Nor-Mex ME 415
|
13200
|
27000
|
20500
|
49000
|
1500
|
7. Khớp nối vấu TSCHAN S-St, Jaw couplings
Khớp nối TSCHAN S gồm nhiều loại: TSCHAN S-St, TSCHAN S-LSt, TSCHAN S-BT, TSCHAN SD-5, TSCHAN SDD-5, TSCHAN SDDL-5, TSCHAN SDDL-5-BS, TSCHAN SDDL-5-BSV, TSCHAN SV, TSCHAN SX
Khớp nối TSCHAN S-St - Jaw couplings
- Dạng khớp nối tiêu chuẩn với 2 hub ngắn.
- Hãng sản xuất: TSCHAN_Germany (acquired by Ringfeder)
- Nhà máy sản xuất và lắp ráp tại: Germany
TSCHAN
S-St
|
n max
[rpm] |
Bored
d max
[mm] |
Pb72
|
Pb82
|
VkR
| |||
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] |
TKN
[Nm] |
TKmax
[Nm] | |||
S-St 50
|
15000
|
25
|
4
|
12
|
7,3
|
22
|
15
|
40
|
S-St 70
|
11000
|
38
|
16
|
48
|
29
|
87
|
55
|
160
|
S-St 85
|
9000
|
40
|
24
|
72
|
40
|
120
|
75
|
225
|
S-St 100
|
7250
|
42
|
40
|
120
|
70
|
210
|
130
|
390
|
S-St 125
|
6000
|
55
|
70
|
210
|
128
|
385
|
250
|
750
|
S-St 145
|
5250
|
65
|
120
|
360
|
220
|
660
|
400
|
1200
|
S-St 170
|
4500
|
85
|
180
|
540
|
340
|
1020
|
630
|
1900
|
S-St 200
|
3750
|
95
|
330
|
990
|
590
|
1770
|
1100
|
3300
|
S-St 230
|
3250
|
105
|
500
|
1500
|
900
|
2700
|
1700
|
5150
|
S-St 260
|
3000
|
125
|
800
|
2400
|
1400
|
4200
|
2650
|
7950
|
S-St 300
|
2500
|
140
|
1180
|
3540
|
2090
|
6270
|
3900
|
11700
|
S-St 360
|
2150
|
150
|
1940
|
5820
|
3450
|
10350
|
6500
|
19500
|
S-St 400
|
1900
|
160
|
2670
|
8010
|
4750
|
14250
|
8900
|
26700
|
-----------
Vui lòng liên hệ :
HOÀNG NGỌC THAO (Mr)
Mobile: 0985.459.559
Skype: hnthao87
Yahoo: hoangngocthao87
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT
VÀ DỊCH VỤ MINH PHÚHOÀNG NGỌC THAO (Mr)
Mobile: 0985.459.559
Skype: hnthao87
Yahoo: hoangngocthao87
Địa chỉ : 17/7/12 Đường 5, P.Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM
Email: thao.hoang@minhphuco.vn ; sales@minhphuco.vn ;
sales@locthuyluc.vn ; sales@locbomhutchankhong.vn
Website: www.minhphuco.vn ; www.locthuyluc.vn ;
www.thuyluckhinen.vn ; www.locbomhutchankhong.vn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét